Skip to main content

Từ vựng bài Reading The Unselfish Gene - IELTS Cambridge 19 - Test 4 passage 3

Word/PhrasePart of SpeechIPA (Pronunciation)Vietnamese Meaning
assumptionnoun/əˈsʌmpʃən/giả định
ruthlessadjective/ˈruːθləs/tàn nhẫn, vô tình
impulsesnoun/ˈɪmpʌlsɪz/sự thúc đẩy, sự xung động
ulterior motivesphrase/ʌlˈtɪərɪər ˈmoʊtɪvz/động cơ ẩn, mục đích đằng sau
transcendverb/trænsˈɛnd/vượt qua, siêu việt
innateadjective/ɪˈneɪt/bẩm sinh, vốn có
bleakadjective/bliːk/ảm đạm, u ám
associatedverb/əˈsəʊʃieɪtɪd/liên kết, gắn liền
evolutionary psychologynoun phrase/ˌɪvəˈluːʃəneri saɪˈkɒlədʒi/tâm lý học tiến hóa
theorisesverb/ˈθɪəraɪzɪz/đưa ra giả thuyết
prehistorynoun/priːˈhɪstəri/tiền sử
brutalitynoun/bruːˈtæləti/sự tàn bạo
rivalrynoun/ˈraɪvəlri/sự ganh đua, đối đầu
racismnoun/ˈreɪsɪzəm/phân biệt chủng tộc
warfarenoun/ˈwɔːfeə/chiến tranh
egalitarianismnoun/ɪˌɡæləˈtɛəˌrɪənɪzəm/chủ nghĩa bình đẳng
autonomynoun/ɔːˈtɒnəmi/quyền tự chủ, tự do quyết định
patriarchaladjective/ˌpeɪtrɪˈɑːkəl/gia trưởng, phụ hệ
ostraciseverb/ˈɒstrəˌsaɪz/xa lánh, tẩy chay
altruismnoun/ˈæltruɪzəm/lòng vị tha, sự quan tâm đến người khác
egalitarianadjective/ɪˌɡæləˈtɛəˌrɪən/bình đẳng, công bằng
hierarchicaladjective/ˌhaɪəˈrɑːkɪkəl/phân cấp, có thứ bậc
disruptiveadjective/dɪsˈrʌptɪv/gây xáo trộn, phá vỡ
adaptabilitynoun/əˌdæptəˈbɪləti/khả năng thích nghi
feasibleadjective/ˈfiːzəbl/khả thi, có thể thực hiện