assumption | noun | /əˈsʌmpʃən/ | giả định |
ruthless | adjective | /ˈruːθləs/ | tàn nhẫn, vô tình |
impulses | noun | /ˈɪmpʌlsɪz/ | sự thúc đẩy, sự xung động |
ulterior motives | phrase | /ʌlˈtɪərɪər ˈmoʊtɪvz/ | động cơ ẩn, mục đích đằng sau |
transcend | verb | /trænsˈɛnd/ | vượt qua, siêu việt |
innate | adjective | /ɪˈneɪt/ | bẩm sinh, vốn có |
bleak | adjective | /bliːk/ | ảm đạm, u ám |
associated | verb | /əˈsəʊʃieɪtɪd/ | liên kết, gắn liền |
evolutionary psychology | noun phrase | /ˌɪvəˈluːʃəneri saɪˈkɒlədʒi/ | tâm lý học tiến hóa |
theorises | verb | /ˈθɪəraɪzɪz/ | đưa ra giả thuyết |
prehistory | noun | /priːˈhɪstəri/ | tiền sử |
brutality | noun | /bruːˈtæləti/ | sự tàn bạo |
rivalry | noun | /ˈraɪvəlri/ | sự ganh đua, đối đầu |
racism | noun | /ˈreɪsɪzəm/ | phân biệt chủng tộc |
warfare | noun | /ˈwɔːfeə/ | chiến tranh |
egalitarianism | noun | /ɪˌɡæləˈtɛəˌrɪənɪzəm/ | chủ nghĩa bình đẳng |
autonomy | noun | /ɔːˈtɒnəmi/ | quyền tự chủ, tự do quyết định |
patriarchal | adjective | /ˌpeɪtrɪˈɑːkəl/ | gia trưởng, phụ hệ |
ostracise | verb | /ˈɒstrəˌsaɪz/ | xa lánh, tẩy chay |
altruism | noun | /ˈæltruɪzəm/ | lòng vị tha, sự quan tâm đến người khác |
egalitarian | adjective | /ɪˌɡæləˈtɛəˌrɪən/ | bình đẳng, công bằng |
hierarchical | adjective | /ˌhaɪəˈrɑːkɪkəl/ | phân cấp, có thứ bậc |
disruptive | adjective | /dɪsˈrʌptɪv/ | gây xáo trộn, phá vỡ |
adaptability | noun | /əˌdæptəˈbɪləti/ | khả năng thích nghi |
feasible | adjective | /ˈfiːzəbl/ | khả thi, có thể thực hiện |