Skip to main content

Từ vựng bài Reading How tennis rackets have changed - IELTS Cambridge 19 - Test 1 passage 1

Từ vựng chung:

Achievement: Thành tựu
Remarkable: Đáng chú ý, phi thường
Transformation: Sự biến đổi, sự chuyển hóa
Visible: Có thể nhìn thấy được
Publicised: Được công khai, được quảng bá
Subtle: Tinh tế, tế nhị
Unnoticed: Không được chú ý, không được để ý
Modification: Sự sửa đổi, sự thay đổi
Tweak: Điều chỉnh nhỏ, tinh chỉnh
Maximisation: Sự tối đa hóa
Consequently: Do đó, vì vậy
Elite: Tinh hoa, ưu tú
Specification: Thông số kỹ thuật, đặc điểm kỹ thuật
Thorough: Kỹ lưỡng, cẩn thận
Dense: Dày đặc, chặt chẽ
Primary: Chính, chủ yếu
Regularity: Tính đều đặn, sự thường xuyên
Significance: Ý nghĩa, tầm quan trọng
Climatic: Thuộc khí hậu
Durable: Bền bỉ, bền vững
Affordable: Có thể mua được, giá cả phải chăng
Revolutionised: Cách mạng hóa, làm cách mạng
Attributed to: Được cho là do, được quy cho là do
Anticipated: Dự đoán, lường trước

Liên quan đến vợt tennis và các bộ phận:

Tennis racket: Vợt tennis
Professional: Chuyên nghiệp
Tournament: Giải đấu
Coaching team: Đội ngũ huấn luyện
Playing style: Phong cách chơi
String: Dây vợt
Synthetic: Tổng hợp Racket stringer: Người căng dây vợt
Court surface: Mặt sân
Game styles: Phong cách chơi
Natural gut: Dây ruột tự nhiên
Nylon: Nilông
Kevlar: Kevlar
Co-polyester: Đồng trùng hợp polyester
Spin: Xoay, xoáy
Handle: Cán vợt
Frame: Khung vợt
Wooden frames: Khung vợt gỗ
string: dây vợt
mains: dây dọc (của vợt)
crosses: dây ngang (của vợt)
racket frame: khung vợt
string bed: mặt dây vợt
racket handle: cán vợt
grip: tay cầm vợt
lead weights: tạ chì (dùng để điều chỉnh cân nặng vợt)

Liên quan đến việc điều chỉnh và tùy chỉnh vợt:

racket modification: sự điều chỉnh vợt
to tweak the racket: tinh chỉnh vợt
racket customization: tùy chỉnh vợt
string tension: độ căng dây vợt
hybrid set-up: kết hợp dây tự nhiên và tổng hợp

Liên quan đến các khái niệm trong tennis:

topspin: cú xoáy trên
playing style: phong cách chơi
performance maximization: tối đa hóa hiệu suất
competitive advantage: lợi thế cạnh tranh

Các cụm từ khác:

coaching team: đội ngũ huấn luyện
major tournament: giải đấu lớn
natural gut: dây ruột tự nhiên
synthetic string: dây tổng hợp
court surface: mặt sân
climatic conditions: điều kiện khí hậu

Ví dụ về cách sử dụng cụm từ trong câu:

He adjusted the string tension to get more topspin on his forehand. (Anh ấy điều chỉnh độ căng dây để tăng xoáy trên cú đánh thuận tay.)
Professional tennis players often have their rackets customized to fit their specific playing style. (Các tay vợt chuyên nghiệp thường tùy chỉnh vợt để phù hợp với phong cách chơi riêng của họ.)
The hybrid set-up allows players to combine the benefits of both natural and synthetic strings. (Kết hợp dây tự nhiên và tổng hợp cho phép người chơi kết hợp lợi ích của cả hai loại dây.)