| athlete | danh từ | /ˈæθ.liːt/ | vận động viên |
| stress | danh từ | /stres/ | căng thẳng |
| professional athlete | cụm danh từ | /prəˈfeʃ.ən.əl ˈæθ.liːt/ | vận động viên chuyên nghiệp |
| physical demand | cụm danh từ | /ˈfɪz.ɪ.kəl dɪˈmænd/ | yêu cầu thể chất |
| psychological pressure | cụm danh từ | /ˌsaɪ.kəˈlɒdʒ.ɪ.kəl ˈpreʃ.ər/ | áp lực tâm lý |
| competition | danh từ | /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/ | cuộc thi, sự cạnh tranh |
| withdrawal | danh từ | /wɪðˈdrɔː.əl/ | sự rút lui |
| regulate | động từ | /ˈreɡ.jə.leɪt/ | điều chỉnh |
| heart rate | cụm danh từ | /hɑːt reɪt/ | nhịp tim |
| accumulation | danh từ | /əˌkjuː.mjəˈleɪ.ʃən/ | sự tích tụ |
| excitement | danh từ | /ɪkˈsaɪt.mənt/ | sự phấn khích |
| buzz | danh từ | /bʌz/ | sự náo nhiệt, tiếng rì rầm |
| performance stress | cụm danh từ | /pəˈfɔː.məns stres/ | căng thẳng khi thi đấu |
| resource | danh từ | /rɪˈzɔːs/ | nguồn lực |
| cope | động từ | /kəʊp/ | đương đầu |
| confidence | danh từ | /ˈkɒn.fɪ.dəns/ | sự tự tin |
| challenge state | cụm danh từ | /ˈtʃæl.ɪndʒ steɪt/ | trạng thái thách thức |
| threat state | cụm danh từ | /θret steɪt/ | trạng thái đe dọa |
| adrenaline | danh từ | /əˈdren.ə.lɪn/ | adrenaline (hormone kích thích) |
| cortisol | danh từ | /ˈkɔː.tɪ.zɒl/ | cortisol (hormone căng thẳng) |
| blood vessel | cụm danh từ | /blʌd ˈves.əl/ | mạch máu |
| psychological response | cụm danh từ | /ˌsaɪ.kəˈlɒdʒ.ɪ.kəl rɪˈspɒns/ | phản ứng tâm lý |
| anxiety | danh từ | /æŋˈzaɪ.ə.ti/ | sự lo âu, hồi hộp |
| heart palpitation | cụm danh từ | /hɑːt ˌpæl.pɪˈteɪ.ʃən/ | hồi hộp, tim đập nhanh |
| muscle tremor | cụm danh từ | /ˈmʌs.əl ˈtrem.ər/ | run cơ |
| self-control | danh từ | /ˌself.kənˈtrəʊl/ | tự chủ |
| visualisation | danh từ | /ˌvɪʒ.u.ə.laɪˈzeɪ.ʃən/ | sự hình dung |
| recreate | động từ | /ˌriː.kriˈeɪt/ | tái tạo |
| competitive pressure | cụm danh từ | /kəmˈpet.ɪ.tɪv ˈpreʃ.ər/ | áp lực cạnh tranh |
| training session | cụm danh từ | /ˈtreɪ.nɪŋ ˈseʃ.ən/ | buổi tập luyện |
| cope with | cụm động từ | /kəʊp wɪð/ | đối phó với |