persistence | noun | /pəˈsɪs.təns/ | sự kiên trì, bền bỉ |
peril | noun | /ˈper.əl/ | nguy hiểm |
misinformation | noun | /ˌmɪs.ɪn.fəˈmeɪ.ʃən/ | thông tin sai lệch |
deliberately | adverb | /dɪˈlɪb.ər.ət.li/ | một cách cố ý |
inadvertently | adverb | /ˌɪn.ədˈvɜː.tənt.li/ | một cách vô tình |
contemporary | adjective | /kənˈtem.pə.rer.i/ | đương đại, hiện đại |
detrimental | adjective | /ˌdet.rɪˈmen.təl/ | có hại |
downstream consequences | noun phrase | /ˌdaʊnˈstriːm ˈkɒn.sɪ.kwəns/ | hậu quả về sau |
regulatory structures | noun phrase | /ˈreɡ.jə.ləˌtɔːr.i ˈstrʌk.tʃər/ | các cấu trúc quy định |
empirical evidence | noun phrase | /ɪmˈpɪr.ɪ.kəl ˈev.ɪ.dəns/ | bằng chứng thực nghiệm |
cognitive process | noun phrase | /ˈkɒɡ.nə.tɪv ˈprɒ.ses/ | quá trình nhận thức |
media literacy | noun phrase | /ˈmiː.di.ə ˈlɪt.ər.ə.si/ | hiểu biết về truyền thông |
theoretical consideration | noun phrase | /ˌθɪəˈret.ɪ.kəl ˌkɒn.sɪˈdeɪ.ʃən/ | sự cân nhắc lý thuyết |
social harmony | noun phrase | /ˈsəʊ.ʃəl ˈhɑː.mə.ni/ | sự hòa hợp xã hội |
mass communication | noun phrase | /mæs ˌkɒm.jʊˌnɪˈkeɪ.ʃən/ | truyền thông đại chúng |
scientific consensus | noun phrase | /ˌsaɪənˈtɪf.ɪk kənˈsen.səs/ | sự đồng thuận khoa học |
facilitate | verb | /fəˈsɪl.ɪ.teɪt/ | tạo điều kiện |
preemptively | adverb | /priˈemp.tɪv.li/ | một cách phòng ngừa |
skeptical | adjective | /ˈskep.tɪ.kəl/ | hoài nghi |
robust | adjective | /rəʊˈbʌst/ | mạnh mẽ, chắc chắn |