Từ vựng bài Reading The impact of climate change on butterflies in Britain - IELTS Cambridge 19 - Test 4 passage 1
Word/Phrase | Word Type | IPA Transcription | Meaning in Vietnamese |
---|---|---|---|
impact | Noun | /ˈɪmpækt/ | Tác động |
conservationists | Noun | /ˌkɒnsəˈveɪʃənɪsts/ | Nhà bảo tồn |
populations | Noun | /ˌpɒpjʊˈleɪʃənz/ | Dân số, quần thể |
declined | Verb | /dɪˈklaɪnd/ | Suy giảm, giảm xuống |
unpredictable | Adjective | /ˌʌnprɪˈdɪktəbl/ | Không thể dự đoán |
knock-on effects | Noun Phrase | /nɒk ɒn ɪˈfɛkts/ | Hậu quả dây chuyền |
lifecycle | Noun | /ˈlaɪfˌsɪkl/ | Vòng đời |
caterpillars | Noun | /ˈkætəˌpɪlərz/ | Sâu bướm |
prey | Noun | /preɪ/ | Con mồi |
bats | Noun | /bæts/ | Dơi |
mammals | Noun | /ˈmæməlz/ | Động vật có vú |
halt | Verb | /hɔːlt/ | Dừng lại, ngừng |
decline | Verb | /dɪˈklaɪn/ | Suy giảm, giảm xuống |
conditions | Noun | /kənˈdɪʃənz/ | Điều kiện |
just right | Phrase | /dʒʌst raɪt/ | Hoàn hảo, chính xác |
unsuitable | Adjective | /ʌnˈsuːtəbl/ | Không phù hợp |
cope | Verb | /kəʊp/ | Đương đầu, đối phó |
phenology | Noun | /fɪˈnɒlədʒi/ | Sinh lý học (nghiên cứu về các sự kiện sinh học theo mùa) |
advancing | Verb | /ədˈvɑːnsɪŋ/ | Tiến bộ, tiến lên |
emergence | Noun | /ɪˈmɜːdʒəns/ | Sự xuất hiện |
benefit | Noun/Verb | /ˈbɛnɪfɪt/ | Lợi ích, có lợi |
flexible | Adjective | /ˈflɛksɪbəl/ | Linh hoạt |
generations | Noun | /ˌdʒɛnəˈreɪʃənz/ | Thế hệ |
abundance | Noun | /əˈbʌndəns/ | Sự phong phú, dồi dào |
habitat | Noun | /ˈhæbɪtæt/ | Môi trường sống |
endangered | Adjective | /ɪnˈdeɪndʒəd/ | Có nguy cơ tuyệt chủng |
downfall | Noun | /ˈdaʊnˌfɔːl/ | Sự suy sụp, sự sa sút |
significant | Adjective | /sɪɡˈnɪfɪkənt/ | Quan trọng, đáng kể |
emerge | Verb | /ɪˈmɜːdʒ/ | Xuất hiện |
adjust | Verb | /əˈdʒʌst/ | Điều chỉnh |
switch | Verb | /swɪtʃ/ | Chuyển đổi |
capacity | Noun | /kəˈpæsɪti/ | Khả năng |
warning signs | Noun Phrase | /ˈwɔːnɪŋ saɪnz/ | Dấu hiệu cảnh báo |
observed | Verb | /əbˈzɜːvd/ | Quan sát |
estimate | Verb | /ˈɛstɪmeɪt/ | Ước tính |
enthusiast | Noun | /ɪnˈθjuːzɪæst/ | Người đam mê, người yêu thích |