| era | Noun | /ˈɪə.rə/ | Thời kỳ, kỷ nguyên |
| artificial speech translation | Noun Phrase | /ˌɑː.tɪˈfɪʃ.əl spiːʧ trænsˈleɪʃən/ | Dịch thuật ngữ phát biểu nhân tạo |
| science fiction | Noun Phrase | /ˈsaɪəns ˈfɪkʃən/ | Tiểu thuyết khoa học |
| device | Noun | /dɪˈvaɪs/ | Thiết bị |
| recognise | Verb | /ˈrɛkəˌnaɪz/ | Nhận diện, nhận ra |
| background noise | Noun Phrase | /ˈbækgraʊnd nɔɪz/ | Tiếng ồn nền |
| scratchy | Adjective | /ˈskrætʃi/ | Có tiếng kêu xào xạc, chói tai |
| obstacle | Noun | /ˈɒbstəkəl/ | Chướng ngại vật |
| lecturer | Noun | /ˈlɛktʃərər/ | Giảng viên |
| subtitle | Noun | /ˈsʌbˌtaɪtl/ | Phụ đề |
| prototype | Noun | /ˈprəʊtəˌtaɪp/ | Nguyên mẫu |
| novelty | Noun | /ˈnɒvlti/ | Mới lạ, sự mới mẻ |
| inclination | Noun | /ˌɪnklɪˈneɪʃən/ | Xu hướng, sự nghiêng |
| barrier | Noun | /ˈbæriər/ | Rào cản |
| prevalence | Noun | /ˈprɛvələns/ | Sự phổ biến, sự thịnh hành |
| simultaneous | Adjective | /ˌsɪməlˈteɪnɪəs/ | Đồng thời |
| apprehension | Noun | /ˌæprɪˈhɛnʃən/ | Sự e ngại, lo sợ |
| accumulating | Verb | /əˈkjuːmjʊleɪtɪŋ/ | Tích tụ, gom lại |
| etiquette-sensitive | Adjective | /ˈɛtɪkɛt-sɛnˈsɪtɪv/ | Nhạy cảm với nghi thức |
| outsource | Verb | /ˈaʊtsɔːs/ | Thuê ngoài |
| seamless | Adjective | /ˈsiːmləs/ | Liền mạch, mượt mà |
| ubiquitous | Adjective | /juːˈbɪkwɪtəs/ | Phổ biến khắp nơi, có mặt ở khắp mọi nơi |
| morphing | Verb | /ˈmɔːfɪŋ/ | Biến hình, thay đổi hình dạng |
| dubbed | Adjective | /dʌbd/ | Lồng tiếng, chỉnh sửa giọng |
| lingua franca | Noun Phrase | /ˈlɪŋɡwə ˈfræŋkə/ | Ngôn ngữ chung (được sử dụng trong giao tiếp giữa những người không có ngôn ngữ chung) |