Bacteria | Noun | /bækˈtɪəɹɪə/ | Vi khuẩn |
Ocean floor | Noun | /ˈəʊʃən flɔːr/ | Đáy đại dương |
Superbugs | Noun | /ˈsuːpəbʌɡz/ | Siêu vi khuẩn |
Pathogenic | Adjective | /ˌpæθəˈdʒɛnɪk/ | Gây bệnh |
Breakthrough | Noun | /ˈbreɪkθruː/ | Đột phá |
Antibiotic-resistant | Adjective | /ˌæntɪbaɪɒtɪk rɪˈzɪstənt/ | Kháng kháng sinh |
Prospecting ground | Noun | /ˈprɒspɛktɪŋ ɡraʊnd/ | Khu vực tìm kiếm |
Bioactive | Adjective | /ˌbaɪəʊˈæktɪv/ | Có tác dụng sinh học |
Sustainability | Noun | /səˌsteɪnəˈbɪləti/ | Tính bền vững |
Oceanographers | Noun | /əʊʃəˈnɒɡrəfərz/ | Nhà hải dương học |
Slurry | Noun | /ˈslʌri/ | Bùn loãng |
De-watered | Verb (Past Participle) | /diːˈwɔːtəd/ | Rút nước |
Environmental | Adjective | /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl/ | Môi trường |
Ramifications | Noun | /ˌræmɪfɪˈkeɪʃənz/ | Hệ quả, tác động |
Indigenous | Adjective | /ɪnˈdɪdʒɪnəs/ | Bản địa |
Marginalisation | Noun | /ˌmɑːdʒɪnələˈzeɪʃən/ | Sự gạt bỏ, sự làm cho bị cô lập |
Hydrothermal vents | Noun | /ˌhaɪdrəʊˈθɜːməl vɛnts/ | Lỗ thông hơi nhiệt dịch |
Biodiversity | Noun | /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsɪti/ | Sự đa dạng sinh học |
Crustaceans | Noun | /krʌsˈteɪʃənz/ | Loài giáp xác |
Tubeworms | Noun | /ˈtjuːbwɜːmz/ | Giun ống |
Anemones | Noun | /əˈnɛməniːz/ | Cây hải quỳ |
Sediment | Noun | /ˈsɛdɪmənt/ | Cặn, bùn |
Plumes | Noun | /pluːmz/ | Đám khói, lượn sóng, đám mây |
Seafloor environments | Noun | /ˈsiːflɔːr ɪnˈvaɪrənmənts/ | Môi trường đáy biển |
Abyss | Noun | /ˈæbɪs/ | Vực sâu |
Extracted | Verb (Past Participle) | /ɪkˈstræktɪd/ | Được chiết xuất |
Discharged | Verb (Past Participle) | /dɪsˈtʃɑːdʒd/ | Được xả, thải |
Ecosystems | Noun | /ˈiːkəʊˌsɪstəmz/ | Hệ sinh thái |
Spin-offs | Noun | /ˈspɪnɒfs/ | Sản phẩm phụ, sản phẩm phụ sinh ra |