Skip to main content

Từ vựng bài Reading Deep-sea mining - IELTS Cambridge 19 - Test 4 passage 2

Word/PhrasePart of SpeechIPA PronunciationMeaning in Vietnamese
BacteriaNoun/bækˈtɪəɹɪə/Vi khuẩn
Ocean floorNoun/ˈəʊʃən flɔːr/Đáy đại dương
SuperbugsNoun/ˈsuːpəbʌɡz/Siêu vi khuẩn
PathogenicAdjective/ˌpæθəˈdʒɛnɪk/Gây bệnh
BreakthroughNoun/ˈbreɪkθruː/Đột phá
Antibiotic-resistantAdjective/ˌæntɪbaɪɒtɪk rɪˈzɪstənt/Kháng kháng sinh
Prospecting groundNoun/ˈprɒspɛktɪŋ ɡraʊnd/Khu vực tìm kiếm
BioactiveAdjective/ˌbaɪəʊˈæktɪv/Có tác dụng sinh học
SustainabilityNoun/səˌsteɪnəˈbɪləti/Tính bền vững
OceanographersNoun/əʊʃəˈnɒɡrəfərz/Nhà hải dương học
SlurryNoun/ˈslʌri/Bùn loãng
De-wateredVerb (Past Participle)/diːˈwɔːtəd/Rút nước
EnvironmentalAdjective/ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl/Môi trường
RamificationsNoun/ˌræmɪfɪˈkeɪʃənz/Hệ quả, tác động
IndigenousAdjective/ɪnˈdɪdʒɪnəs/Bản địa
MarginalisationNoun/ˌmɑːdʒɪnələˈzeɪʃən/Sự gạt bỏ, sự làm cho bị cô lập
Hydrothermal ventsNoun/ˌhaɪdrəʊˈθɜːməl vɛnts/Lỗ thông hơi nhiệt dịch
BiodiversityNoun/ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsɪti/Sự đa dạng sinh học
CrustaceansNoun/krʌsˈteɪʃənz/Loài giáp xác
TubewormsNoun/ˈtjuːbwɜːmz/Giun ống
AnemonesNoun/əˈnɛməniːz/Cây hải quỳ
SedimentNoun/ˈsɛdɪmənt/Cặn, bùn
PlumesNoun/pluːmz/Đám khói, lượn sóng, đám mây
Seafloor environmentsNoun/ˈsiːflɔːr ɪnˈvaɪrənmənts/Môi trường đáy biển
AbyssNoun/ˈæbɪs/Vực sâu
ExtractedVerb (Past Participle)/ɪkˈstræktɪd/Được chiết xuất
DischargedVerb (Past Participle)/dɪsˈtʃɑːdʒd/Được xả, thải
EcosystemsNoun/ˈiːkəʊˌsɪstəmz/Hệ sinh thái
Spin-offsNoun/ˈspɪnɒfs/Sản phẩm phụ, sản phẩm phụ sinh ra