inquiry | noun | /ɪnˈkwaɪəri/ | sự điều tra, sự thẩm vấn |
existence | noun | /ɪɡˈzɪstəns/ | sự tồn tại |
gifted | adjective | /ˈɡɪftɪd/ | tài năng, có năng khiếu |
genius | noun | /ˈdʒiːniəs/ | thiên tài |
assume | verb | /əˈsjuːm/ | cho rằng, giả định |
extraordinary | adjective | /ɪkˈstrɔːdnri/ | phi thường, xuất chúng |
sphere | noun | /sfɪə(r)/ | lĩnh vực |
emerge | verb | /ɪˈmɜːdʒ/ | nổi lên, xuất hiện |
selective | adjective | /sɪˈlektɪv/ | có chọn lọc |
fascinated | adjective | /ˈfæsɪneɪtɪd/ | bị mê hoặc, bị cuốn hút |
resolute | adjective | /ˈrezəluːt/ | kiên quyết, cương quyết |
setbacks | noun | /ˈsetbæks/ | trở ngại, thất bại |
rewarding | adjective | /rɪˈwɔːdɪŋ/ | đáng làm, bổ ích |
discovery | noun | /dɪˈskʌvəri/ | sự khám phá |
struggle | verb | /ˈstrʌɡl/ | đấu tranh, vật lộn |
unexceptional | adjective | /ˌʌnɪkˈsepʃənl/ | không nổi bật, bình thường |
flexibility | noun | /ˌfleksəˈbɪləti/ | tính linh hoạt, sự mềm dẻo |
innate | adjective | /ɪˈneɪt/ | bẩm sinh |
replicate | verb | /ˈreplɪkeɪt/ | tái tạo, sao chép |
neuroscience | noun | /ˈnjʊərəʊsaɪəns/ | khoa học thần kinh |
persistence | noun | /pəˈsɪstəns/ | sự kiên trì, bền bỉ |
deliberate | adjective | /dɪˈlɪbərət/ | cố ý, thận trọng |
attributes | noun | /ˈætrɪbjuːts/ | thuộc tính, đặc điểm |
expertise | noun | /ˌekspɜːˈtiːz/ | chuyên môn, sự thành thạo |
disadvantaged | adjective | /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒd/ | thiệt thòi, bất lợi |
epitome | noun | /ɪˈpɪtəmi/ | hình mẫu, ví dụ hoàn hảo |
rejection | noun | /rɪˈdʒekʃn/ | sự từ chối, bác bỏ |