Skip to main content

Từ vựng bài Reading The pirates of the ancient Mediterranean - IELTS Cambridge 19 - Test 1 passage 2

Từ vựng bài reading The pirates of the ancient Mediterranean

  1. Pirates (noun) /'paɪrəts/ - cướp biển
  2. Mediterranean (noun/adjective) /ˌmɛdɪtə'reɪniən/ - Địa Trung Hải
  3. Millennia (noun) /mɪ'lɛniə/ - thiên niên kỷ (số nhiều của millennium)
  4. Merchant (noun) /'mɜːtʃənt/ - thương gia, tàu buôn
  5. Swashbuckler (noun) /'swɒʃˌbʌklə(r)/ - người phiêu lưu táo bạo (thường liên quan đến cướp biển)
  6. Prowl (verb) /praʊl/ - đi rình mò, săn mồi
  7. Raid (verb/noun) /reɪd/ - đột kích, tấn công bất ngờ
  8. Vital (adjective) /'vaɪtl/ - quan trọng, sống còn
  9. Fleet (noun) /fliːt/ - hạm đội
  10. Eliminate (verb) /ɪ'lɪmɪneɪt/ - loại bỏ, tiêu diệt
  11. Eradicate (verb) /ɪ'rædɪkeɪt/ - tiêu diệt hoàn toàn
  12. Rugged (adjective) /'rʌɡɪd/ - gồ ghề
  13. Seafaring (adjective) /'siːˌfeərɪŋ/ - thuộc về đi biển
  14. Retaliation (noun) /rɪˌtæli'eɪʃən/ - sự trả đũa
  15. Harbour (noun) /'hɑːbə(r)/ - bến cảng
  16. Correspondence (noun) /ˌkɒrɪ'spɒndəns/ - thư từ, trao đổi thư từ
  17. Disruption (noun) /dɪs'rʌpʃən/ - sự gián đoạn
  18. Commerce (noun) /'kɒmɜːs/ - thương mại
  19. Alashiya (proper noun) /ə'læʃɪə/ - tên vùng cổ (nay là Cyprus)
  20. Condone (verb) /kən'dəʊn/ - chấp nhận, tha thứ
  21. Ambassadors (noun) /æm'bæsədəz/ - đại sứ
  22. Kidnap (verb) /'kɪdnæp/ - bắt cóc
  23. Ransom (noun) /'rænsəm/ - tiền chuộc
  24. Dignitaries (noun) /'dɪɡnɪtəriz/ - nhân vật quan trọng
  25. Senate (noun) /'sɛnɪt/ - thượng viện
  26. Combat (verb/noun) /'kɒmbæt/ - chiến đấu
  27. Commander (noun) /kə'mɑːndə(r)/ - chỉ huy
  28. Menace (noun) /'mɛnɪs/ - mối đe dọa
  29. Fertile (adjective) /'fɜːtaɪl/ - màu mỡ
  30. Economy (noun) /ɪ'kɒnəmi/ - kinh tế