Industrial Revolution | noun | /ɪnˈdʌs.tri.əl ˌrev.əˈluː.ʃən/ | Cuộc Cách mạng Công nghiệp. |
rural | adjective | /ˈrʊə.rəl/ | Thuộc về nông thôn. |
agrarian | adjective | /əˈɡreə.ri.ən/ | Thuộc về nông nghiệp. |
industrialised | adjective | /ɪnˈdʌs.tri.ə.laɪzd/ | Đã công nghiệp hóa. |
urban | adjective | /ˈɜː.bən/ | Thuộc về đô thị. |
steam power | noun | /stiːm ˈpaʊər/ | Năng lượng hơi nước. |
manufacturing | noun | /ˌmæn.jəˈfæk.tʃər.ɪŋ/ | Quá trình sản xuất hàng loạt bằng máy móc. |
textiles | noun | /ˈtɛk.staɪlz/ | Các loại vải dệt. |
iron-making | noun | /ˈaɪ.ərn ˌmeɪ.kɪŋ/ | Quá trình sản xuất sắt từ quặng. |
innovation | noun | /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/ | Sự đổi mới, cải tiến. |
steam engine | noun | /stiːm ˈen.dʒɪn/ | Động cơ hơi nước. |
rotary motion | noun | /ˈrəʊ.tər.i ˈməʊ.ʃən/ | Chuyển động quay. |
coal | noun | /kəʊl/ | Than đá. |
locomotive | noun | /ˌləʊ.kəˈməʊ.tɪv/ | Đầu máy xe lửa. |
cottage industry | noun | /ˈkɒt.ɪdʒ ˈɪn.də.stri/ | Nghề thủ công tại nhà. |
spinning jenny | noun | /ˈspɪn.ɪŋ ˈdʒɛn.i/ | Máy kéo sợi Jenny. |
power loom | noun | /ˈpaʊər ˌluːm/ | Máy dệt chạy bằng động cơ. |
smelting | noun | /ˈsmɛltɪŋ/ | Quá trình nấu chảy kim loại từ quặng. |
charcoal | noun | /ˈtʃɑː.kəʊl/ | Than củi. |
coke | noun | /kəʊk/ | Than cốc, được sản xuất từ than đá. |
telegraphy | noun | /təˈlɛɡrəfi/ | Hệ thống điện báo. |
urbanisation | noun | /ˌɜː.bən.aɪˈzeɪ.ʃən/ | Quá trình đô thị hóa. |
sanitation | noun | /ˌsæn.ɪˈteɪ.ʃən/ | Hệ thống vệ sinh. |
Luddites | noun | /ˈlʌd.aɪts/ | Phong trào chống cơ giới hóa trong thế kỷ 19. |
mechanised | adjective | /ˈmɛk.ə.naɪzd/ | Cơ giới hóa. |
apprentice | noun | /əˈprɛn.tɪs/ | Thợ học nghề. |