Skip to main content

Từ vựng bài Reading Archaeologists discover evidence of prehistoric island settlers - IELTS Cambridge 19 - Test 3 passage 1

English WordPart of SpeechIPAVietnamese Meaning
ArchaeologistsNoun/ˌɑːkiˈɒlədʒɪsts/Các nhà khảo cổ học
EvidenceNoun/ˈɛvɪdəns/Bằng chứng
PrehistoricAdjective/ˌpriːhɪsˈtɒrɪk/Tiền sử
IslandNoun/ˈaɪlənd/Hòn đảo
SettlersNoun/ˈsɛtlərz/Người định cư
TropicalAdjective/ˈtrɒpɪkəl/Nhiệt đới
ResearchNoun/rɪˈsɜːtʃ/Nghiên cứu
DiscoveriesNoun/dɪsˈkʌvəriːz/Những phát hiện
AdeptAdjective/əˈdɛpt/Thành thạo
RainforestNoun/ˈreɪnˌfɔːrɪst/Rừng nhiệt đới
ForagingVerb/ˈfɔːrɪdʒɪŋ/Tìm kiếm (thực phẩm)
VoyagingVerb/ˈvɔɪədʒɪŋ/Du hành
ExcavationsNoun/ˌɛkskəˈveɪʃənz/Cuộc khai quật
DispersedVerb/dɪsˈpɜːs/Phân tán
MigrationNoun/maɪˈɡreɪʃən/Di cư
CrucialAdjective/ˈkruːʃəl/Quan trọng
Stepping stonesNoun/ˈstɛpɪŋ stəʊnz/Những bước đệm
VoyagesNoun/ˈvɔɪɪdʒɪz/Những chuyến đi
ArtefactsNoun/ˈɑːtɪfækts/Các di vật
FragmentsNoun/ˈfræɡmənts/Mảnh vụn
ExcavationNoun/ˌɛkskəˈveɪʃən/Cuộc khai quật
Clam shellsNoun/klæm ʃɛlz/Vỏ sò
CanoesNoun/kəˈnuːz/Thuyền độc mộc
Cultural layersNoun/ˈkʌltʃərəl ˈleɪərz/Lớp văn hóa
ClimateNoun/ˈklaɪmət/Khí hậu
ObsidianNoun/əbˈsɪdiən/Đá vỏ núi lửa
BeadsNoun/biːdz/Hạt, chuỗi hạt
ArchaeologicalAdjective/ˌɑːkiəˈlɒdʒɪkəl/Thuộc về khảo cổ học
PotteryNoun/ˈpɒtəri/Gốm sứ
OccupationNoun/ˌɒkjʊˈpeɪʃən/Sự chiếm đóng, nghề nghiệp
VolcanicAdjective/vɒlˈkænɪk/Thuộc về núi lửa
ObsidianNoun/əbˈsɪdiən/Đá núi lửa
Spice tradeNoun/spaɪs treɪd/Thương mại gia vị
NeighbouringAdjective/ˈneɪbərɪŋ/Lân cận