Skip to main content

Giải thích đáp án bài nghe Working as a lifeboat volunteer - Test 2 part 2 - IELTS Cambridge 19

PART 1 Questions 11-20

Câu 11

đáp án A

Đoạn nghe:
I'd been really keen on boats as a teenager, and I thought if I went to live by the sea, I might be able to pursue that interest a bit more in my free time.
Thời niên thiếu, tôi rất thích thuyền bè, và tôi nghĩ sống gần biển sẽ giúp tôi theo đuổi sở thích đó nhiều hơn trong thời gian rảnh.

Câu 12

đáp án B

Đoạn nghe:
It was built 15 years ago with funds provided by a generous member of the public who'd lived here all her life.
Nó được xây dựng cách đây 15 năm nhờ nguồn tài trợ của một nhà hảo tâm sống ở đây cả đời.

Câu 13

đáp án A

Đoạn nghe:

They gave me tests for colour blindness and they thought I might have a problem there, but it turned out I was OK.
Họ kiểm tra xem tôi có bị mù màu không và nghi ngờ tôi có vấn đề về thị giác màu, nhưng hóa ra là không sao.

Câu 14

đáp án B

Đoạn nghe:
Our target's to get there in five minutes, then we try to get the boat off the dock and out to sea in another six to eight minutes.
Mục tiêu của chúng tôi là đến đó trong 5 phút, sau đó cố gắng đưa thuyền rời bến cảng và ra khơi trong 6 đến 8 phút tiếp theo.

Câu 15

đáp án C

Đoạn nghe:
And it's ultimately my decision whether it's safe to launch the boat.
Và cuối cùng, tôi là người quyết định xem có nên hạ thủy thuyền hay không.

Câu 16

đáp án A

Đoạn nghe:
A lot of people underestimate how quickly conditions can change at sea, so I speak to youth groups and sailing clubs in the area about the sorts of problems that sailors and swimmers can have if the weather suddenly gets bad.
Nhiều người đánh giá thấp mức độ thời tiết trên biển có thể thay đổi nhanh chóng, vì vậy tôi nói chuyện với các nhóm thanh niên và câu lạc bộ chèo thuyền trong khu vực về những rắc rối mà người đi biển và bơi lội có thể gặp phải nếu thời tiết đột nhiên xấu đi.

Câu 17 & 18

đáp án C & E

Đoạn nghe:
The training we get is a continuous process, focusing on technical competence and safe handling techniques, and it's given me the confidence to deal with extreme situations without panicking.
Quá trình đào tạo của chúng tôi diễn ra liên tục, tập trung vào năng lực kỹ thuật và các kỹ thuật xử lý an toàn, và điều này đã giúp tôi tự tin xử lý các tình huống nguy cấp mà không bị hoảng loạn.
They had a wave-tank where they could create extreme weather conditions - so we could get experience at what to do if the boat turned over in a storm at night, for example.
Họ có một bể tạo sóng để mô phỏng điều kiện thời tiết khắc nghiệt - nhờ vậy chúng tôi có thể biết cách xử lý tình huống chẳng hạn như khi thuyền bị lật úp trong giông bão đêm tối.

Câu 19 & 20

đáp án A & B

Đoạn nghe:
They're a great group - we're like a family really, which helps when you're dragging yourself out of bed on a cold stormy night.
Họ là một nhóm tuyệt vời - chúng tôi thực sự giống như một gia đình, điều này rất hữu ích khi bạn phải lê lết ra khỏi giường vào một đêm giông bão lạnh lẽo.
But actually, it's the colder months that can be the most rewarding time.
Nhưng thực tế, những tháng lạnh hơn có thể là thời gian bổ ích nhất.