Giải thích đáp án bài Space traffic management - Test 3 part 4 - IELTS Cambridge 18
Giải thích đáp án bài nghe Test 3 part 4 - IELTS Cambridge 18 - Space traffic management
tip
31 — technical
- Trích dẫn: “we'd also have to develop the technical systems to enable us to prevent such accidents.”
- Giải thích: Câu gốc yêu cầu một tính từ song song với legal trong cụm “legal and ___ ways”. Transcript nói rõ cần phát triển technical systems → nên dùng technical (tính từ). Không phải technically (trạng từ) vì cần mô tả ways (danh từ) bằng tính từ.
32 — cheap
- Trích dẫn: “satellites are relatively cheap these days...”
- Giải thích: Trực tiếp lấy từ transcript: vệ tinh nay rẻ hơn trước → cheap (tính từ) diễn tả giá thành thấp, giải thích vì sao nhiều người phóng được.
33 — thousands
- Trích dẫn: “whole constellations, consisting of thousands of them”
- Giải thích: Câu nói rằng các chòm (constellations) gồm hàng nghìn vệ tinh — nên dùng thousands (dạng số nhiều) trước of satellites. Dùng thousand (số ít) sẽ không đúng ngữ cảnh.
34 — identification
- Trích dẫn: “it doesn't have to send back any information ... to allow its identification.”
- Giải thích: Câu hỏi: satellites not required to transmit information to help with their ___ — ở đây cần một danh từ diễn tả hành động/công tác nhận dạng → identification.
35 — tracking
- Trích dẫn: “we don't have anything like enough proper ways of tracking them.”
- Giải thích: Transcript dùng cụm ways of tracking — nên đáp án là tracking (danh động từ/gerund) = việc theo dõi/giám sát vệ tinh.
36 — military
- Trích dẫn: “a satellite may be designed for military purposes, or it may have been launched for commercial reasons”
- Giải thích: Người điều hành có thể không muốn cung cấp thông tin vì mục đích military (quân sự) hoặc commercial. Ở chỗ điền cần tính từ đứng trước reasons/purposes → military.
37 — location
- Trích dẫn: “Details are needed ... as well as about its location at a particular time”
- Giải thích: Người nói nói rõ cần thông tin về vị trí tại thời điểm xác định → location (danh từ).
38 — prediction
- Trích dẫn: “all that the scientists can do is to put forward a prediction concerning where the satellite is heading next.”
- Giải thích: Vì không thể theo dõi liên tục, các nhà khoa học chỉ có thể đưa ra một prediction (dự đoán) về quỹ đạo/vị trí tương lai → danh từ phù hợp.
39 — database
- Trích dẫn: “it needs to be put together ... creating a single database on which it can be entered.”
- Giải thích: Giải pháp là gom mọi thông tin vào một database duy nhất — danh từ chỉ nơi lưu trữ dữ liệu.
40 — trust
- Trích dẫn: “it’s also essential that this system is one that establishes trust in the people that use it”
- Giải thích: Mục tiêu là hệ thống phải tạo trust (sự tin tưởng) cho người dùng — nên điền trust (danh từ).