Giải thích đáp án bài Reading Green roofs - IELTS Cambridge 18 - Test 4 passage 1
Câu 1–5 (chọn đoạn A–E)
1. D — “mention of several challenges to be overcome before a green roof can be installed”
Vì sao: Đoạn D liệt kê nhiều trở ngại cần giải quyết trước khi lắp mái xanh: phải có kỹ năng bảo trì (landscaping), cần tình nguyện viên, lắp đường thoát nước, tuân thủ health & safety, hạn chế quy hoạch (planning restrictions), và khó khăn khi thi công do hoạt động xung quanh. Những yếu tố này chính là “nhiều thách thức” để cài đặt mái xanh.
2. C — “reference to a city where green roofs have been promoted for many years”
Vì sao: Đoạn C nêu ví dụ cụ thể: Toronto, Canada, has policies dating from the 1990s — tức là Toronto đã khuyến khích mái xanh/đầu tư từ những năm 1990, tức là đã được thúc đẩy trong nhiều năm.
3. E — “a belief that existing green roofs should be used as a model for new ones”
Vì sao: Đoạn E kết thúc với ý “The success stories need to be studied and replicated elsewhere” — cáo rằng những thành công hiện có nên được nghiên cứu và bắt chước/nhân rộng, tức dùng làm mô hình cho nơi khác.
4. B — “examples of how green roofs can work in combination with other green urban initiatives”
Vì sao: Đoạn B nói rõ việc tích hợp mái xanh với “living walls” và với hệ thống thoát nước trên mặt đất như street trees — đây là ví dụ phối hợp với các sáng kiến xanh khác trong đô thị.
5. D — “the need to make a persuasive argument for the financial benefits of green roofs”
Vì sao: Đoạn D nhấn rằng để thuyết phục nhà đầu tư/developer, “economic arguments are still the most important”; còn nêu khái niệm natural capital để định lượng lợi ích kinh tế của các giải pháp thiên nhiên — tức cần lập luận kinh tế thuyết phục.
Câu 6–9 (điền một từ từ bài đọc)
6. energy — vì đoạn A có cụm “saving on energy costs” → từ cần: energy.
7. food — vì đoạn A cũng nói mái xanh có thể “grow food” → food.
8. gardening — vì đoạn B: “Doctors are increasingly prescribing time spent gardening outdoors…” → hoạt động được khuyến nghị là gardening.
9. obesity — vì đoạn B nói “…help people avoid obesity.” → từ là obesity.
(=> Tương ứng: 6 energy, 7 food, 8 gardening, 9 obesity.)
Câu 10 & 11 (chọn 2 đáp án trong A–E)
Đáp án: C và D (thứ tự không quan trọng)
Vì sao (dẫn chứng từ đoạn C):
- Văn bản nói: “Being able to keep enough water at roof height and distribute it right across the rooftop is crucial … And it’s much easier to do this in newer buildings” — điều này thể hiện khả năng lưu trữ/giữ nước lớn hơn ở mái (=> C: greater water-storage capacity).
- Nó còn nói: “Having a stronger roof also makes it easier to grow a greater variety of plants, since the soil can be deeper.” — tức có thể trồng nhiều loại cây hơn do mái chịu tải tốt hơn và đất dày hơn (=> D: ability to cultivate more plant types).
Loại trừ các phương án khác:
- A (longer growing season): không được nhắc tới—không có câu nào nói về thời gian sinh trưởng dài hơn.
- B (more economical use of water): đoạn chỉ nói giữ và phân phối nước đủ, không nói “tiết kiệm nước / sử dụng nước hiệu quả về mặt kinh tế”.
- E (a large surface area): không đề cập diện tích lớn là lợi thế của tòa nhà mới.
Câu 12 & 13 (chọn 2 đáp án trong A–E)
Đáp án: A và D (thứ tự không quan trọng)
Vì sao (dẫn chứng từ đoạn E):
- A (to provide habitats for a wide range of species): đoạn E nói về “brown roofs which are wilder in nature and maximise biodiversity.” — mục tiêu của brown roofs chính là tối đa hóa đa dạng sinh học, tức là tạo môi trường sống cho nhiều loài.
- D (to generate power from a sustainable source): đoạn E đề cập tới “combinations of green roofs with solar panels” — sự kết hợp với tấm năng lượng mặt trời ám chỉ mục tiêu tạo ra năng lượng bền vững.
Loại trừ:
- B (grow plants successfully even in the wettest climates): đoạn nói về blue roofs giữ nước lâu hơn, nhưng không nói là để “trồng cây thành công trong khí hậu ẩm ướt”.
- C (to regulate temperature): toàn văn có nhiều lợi ích (ví dụ tiết kiệm năng lượng), nhưng đoạn E không nêu mục tiêu cụ thể “điều hòa nhiệt độ” như một mục tiêu của những biến thể mới.
- E (to collect water to supply other buildings): blue roofs “hold water over longer periods” để quản lý mưa lớn — mục đích là quản lý nước mưa, chứ không nêu việc thu nước để cung cấp cho tòa nhà khác.