Skip to main content

Giải thích đáp án bài Picking mushrooms - Test 3 part 2 - IELTS Cambridge 18

Giải thích đáp án bài nghe Test 3 part 2 - IELTS Cambridge 18 - Picking mushrooms

Câu 11 & 12 — Đáp án: BC

B (Đừng hái nấm gần đường lớn) — Trong transcript Dan nói rõ:

“The other thing to avoid is mushrooms growing beside busy roads for obvious reasons.”
→ Đây là cảnh báo trực tiếp nên chọn B.

C (Đừng ăn nấm do người khác hái cho bạn / được cho) — Dan nói:

“I always say you should never consume mushrooms picked by friends or neighbours — always remember that some poisonous mushrooms look very similar to edible ones...”
→ Nói rõ không nên ăn nấm do bạn bè/hàng xóm hái, nên chọn C.

Tại sao các đáp án khác sai:

  • A (Don't pick more than one variety at a time): không được đề cập trong bài.
  • D (Don't eat mushrooms while picking them): ngược lại, Dan còn nói ăn sống trong salad cũng không có hại và không dặn “không ăn khi đang hái”.
  • E (Don't pick old mushrooms): không có câu nào Dan bảo không hái nấm già; anh chỉ nói nấm ở cửa hàng có thể vài ngày tuổi, nhưng không dặn cụ thể “không hái nấm già”.

Câu 13 & 14 — Đáp án: BD

B (Mushrooms eaten by animals may be unsafe) — Dan cảnh báo:

“just because deer or squirrels eat a particular mushroom doesn't mean that you can.”
→ Nghĩa là nấm mà động vật ăn không nhất thiết an toàn cho con người → B đúng.

D (Brightly coloured mushrooms can be edible) — Dan nói:

“Don't listen to people who tell you that it's only OK to eat mushrooms that are pale or dull — this is completely untrue. Some edible mushrooms are bright red, for example.”
→ Rõ ràng màu sắc tươi sáng không loại trừ tính ăn được → D đúng.

Tại sao các đáp án khác sai:

  • A (Mushrooms should always be peeled before eating): Dan nói “it's not necessary to peel them” → A sai.
  • C (Cooking destroys toxins in mushrooms): Dan không nói điều này. Anh chỉ thích nấm nấu chín hơn, nhưng không khẳng định cooking phá hủy độc tố.
  • E (All poisonous mushrooms have a bad smell): Dan nói “you can't tell if a mushroom is safe to eat by its smell — some of the most deadly mushrooms have no smell” → E sai.

Câu 15 — Đáp án: C (Get there early)

Dẫn chứng: Dan:

“you need to be there first thing in the morning, as there's likely be a lot of competition not just from people but wildlife too. The deer often get the best mushrooms in my local park.”
→ Lời khuyên cụ thể là đi sớm để tránh "cạnh tranh" (người & động vật) → C đúng.

Tại sao A/B không phải chọn tốt nhất:

  • A (Choose wooded areas): anh chỉ nói “có nhiều habitat như playing fields và wooded areas”, không phải là lời khuyên chính.
  • B (Don't disturb wildlife): anh có nhắc động vật cạnh tranh, và dặn “be careful that you don't trample young mushrooms or other plants”, nhưng câu hỏi hỏi lời khuyên về thời điểm/điều nên làm ở công viên — “đến sớm” là câu anh nhấn mạnh.

Câu 16 — Đáp án: B (join a group)

Dẫn chứng:

“If you're a complete beginner, I wouldn't recommend going alone or relying on photos in a book... If possible, you should go with a group led by an expert - you'll stay safe and learn a lot that way.”
→ Anh khuyên tham gia nhóm có hướng dẫn viên chuyên giaB đúng.

Ghi chú về các lựa chọn khác:

  • A (use a mushroom app): Dan nói có good phone apps, nhưng cảnh báo signal không luôn có trong rừng — nên không phải lời khuyên chính cho người mới.
  • C (take a reference book): anh không khuyến nghị dựa vào hình trong sách — thậm chí nói không nên chỉ dựa vào ảnh trong sách.

Câu 17 — Đáp án: B (picking a limited amount)

Dẫn chứng:

“You should never pick all the mushrooms in one area - collect only enough for your own needs.”
→ Đây là nguyên tắc bảo tồn rõ ràng: chỉ hái một lượng hạn chếB đúng.

So sánh với đáp án khác:

  • A (selecting only fully grown mushrooms): anh đề cập đừng giẫm lên nấm non, nhưng không nói rõ “chỉ chọn nấm đã trưởng thành”.
  • C (avoiding areas where rare species grow): anh nói không hái các loài bị bảo vệ, nhưng nguyên tắc quan trọng nhấn mạnh là không hái quá nhiều (collect only enough).

Câu 18 — Đáp án: C (rise in building developments locally)

Dẫn chứng:

“the biggest problem is that so many new houses have been built in this area in the last ten years. And more water is being taken from rivers and reservoirs because of this, and mushroom habitats have been destroyed.”
→ Nguyên nhân suy giảm: xây nhà nhiều làm phá hủy môi trường sống → C đúng.

Ghi chú: Dan có nhắc nhà hàng quan tâm tới nấm (A đề cập), nhưng anh nói vấn đề lớn nhất là phát triển nhà cửa và lấy nước, nên C chính xác.

Câu 19 — Đáp án: A (keep them in the fridge for no more than two days)

Dẫn chứng:

“Collect them in a brown paper bag and as soon as you get home, put them in the fridge. They'll be fine for a couple of days, but it's best to cook them as soon as possible - after washing them really carefully first, of course.”
→ Anh bảo để tủ lạnh nói sẽ ổn trong a couple of daysA phù hợp.

Tại sao các lựa chọn khác sai:

  • B (brown bag in a dark room): anh nói brown paper bag khi thu thập rồi sau đó phải cho vào tủ lạnh — không phải giữ trong phòng tối.
  • C (leave them for a period after washing them): anh bảo rửa kỹ rồi nấu ngay, không đề xuất để lâu sau khi rửa.

Câu 20 — Đáp án: A (Experiment with different recipes)

Dẫn chứng:

“Be adventurous! They're great in so many dishes - stir fries, risottos, pasta.”
→ Dan khuyến khích thử nấm trong nhiều món khác nhauA đúng.

Tại sao B/C sai:

  • B (Expect some to have a strong taste): anh không nói phải chờ vị mạnh, chỉ nói đa dạng và lưu ý phản ứng của một số người — không phải câu chính.
  • C (Cook them for a long time): anh không dặn phải nấu lâu; chỉ khuyên nấu càng sớm càng tốt sau khi bảo quản và rửa.