Giải thích đáp án bài Reading The steam car - IELTS Cambridge 18 - Test 3 passage 2
14–20
14 — Paragraph A ⇒ iii (Good and bad aspects of steam technology are passed on)
Paragraph A mô tả cả ưu điểm (nhanh, tiện so với đi bộ) và nhược điểm của xe hơi hơi nước (phải châm lửa thủ công, mất ~20 phút để lên áp, nước chỉ đi ~30 dặm). Câu đầu: “But these early cars inherited steam’s weaknesses along with its strengths.” — rõ ràng nói cả tốt lẫn xấu được “thừa hưởng”.
15 — Paragraph B ⇒ viii (A better option than the steam car arises)
Paragraph B kể về sự xuất hiện của động cơ đốt trong (internal combustion) và sự cải tiến (máy khởi động điện 1912) khiến hơi nước dần bị thay thế. Đây chính là lựa chọn tốt hơn đã xuất hiện.
16 — Paragraph C ⇒ vi (Positive publicity at last for this quiet, clean, fast vehicle)
Paragraph C nói Model B thu hút sự chú ý của tạp chí ô tô và được khen về sự yên tĩnh, sạch và đặc biệt là tốc độ (0→60 trong 15 giây — “remarkable acceleration”). Đó là PR/đánh giá tích cực.
17 — Paragraph D ⇒ v (Further improvements lead to commercial orders)
Paragraph D mô tả họ cải tiến (chẳng hạn khóa đánh lửa trong cabin) và mở công ty General Engineering — đã nhận 5,390 đặt cọc cho Doble Detroits. Việc cải tiến dẫn tới đơn hàng thương mại là ý chính.
18 — Paragraph E ⇒ vii (A disappointing outcome for customers)
Paragraph E nêu các phàn nàn của khách hàng: xe chậm, hoạt động thất thường, đôi khi chạy lùi — rõ ràng là kết quả gây thất vọng cho khách.
19 — Paragraph F ⇒ i (A period in cold conditions before the technology is assessed)
Paragraph F mô tả thử nghiệm ở đêm đông / nhiệt độ đóng băng: xe để ngoài qua đêm, sáng hôm sau vẫn nổ máy và lên áp trong 40 giây — đây là một giai đoạn thử trong điều kiện lạnh trước khi đánh giá.
20 — Paragraph G ⇒ iv (A possible solution to the issues of today)
Paragraph G kết luận: mặc dù thất bại tài chính, nhiều chiếc vẫn chạy tốt, và tác giả gợi ý với vật liệu và máy tính hiện đại, công nghệ hơi nước có thể được hồi sinh — tức là giải pháp khả thi cho hôm nay.
21–23
21 — Đáp án A (Its success was short-lived.)
Paragraph B mở đầu: “But the glory days of steam cars were few.” và mô tả cách động cơ đốt trong (và khởi động điện 1912) đã khiến hơi nước dần bị loại khỏi thị trường — ý chính là thời hoàng kim ngắn ngủi ⇒ A đúng.
Các đáp án khác không được nhắc (B: số lượng sản xuất không phải điểm chính ở B; C, D không phù hợp).
22 — Đáp án C (needed several attempts to achieve a competitive model.)
Paragraph C: họ làm prototype thứ nhất từ phụ tùng của xe hỏng, nó không chạy tốt, rồi họ tiếp tục làm prototype thứ hai và thứ ba. Rõ ràng họ cần nhiều lần thử mới tới Model B ⇒ C đúng.
(Điều A sai vì họ dùng phụ tùng có sẵn; B và D không đề cập.)
23 — Đáp án B (raised financial capital.)
Paragraph D: Abner lái Model B tới Detroit để tìm vốn/nhà đầu tư, và ông mở General Engineering Company — đó là hành động gây vốn để sản xuất Model C ⇒ B đúng.
( Các đáp án khác không được nhắc.)
24–26
24 — speed
Paragraph F: “As the new Doble steamer was further developed and tested, its maximum speed was pushed to over a hundred miles per hour…” → từ phù hợp để điền là speed.
25 — fifty
hoặc 50
Paragraph G: “By the time the company folded in 1931, fewer than fifty of the amazing Model E steam cars had been produced.” → điền fifty (hoặc số 50).
26 — strict
Paragraph G: “An unmodified Doble Model E runs clean enough to pass the emissions laws in California today, and they are pretty strict.” → từ đúng là strict.