Skip to main content

Giải thích đáp án bài Reading Living with artificial intelligence - IELTS Cambridge 18 - Test 2 passage 2

Giải thích câu 14–19 (Multiple choice)

14. Đáp án C..
Why: Đoạn mở đầu (bắt đầu bằng “This has been the decade of AI…” và nói về “narrow AI” rồi: “many experts believe this restriction is very temporary. By mid-century, we may have artificial general intelligence (AGI)…”) cho thấy tác giả nghĩ rằng giới hạn hiện tại của AI (chỉ làm nhiệm vụ chuyên biệt) có thể là tạm thời — tức tương lai khả năng của AI sẽ mở rộng. Vì vậy ý chính là không có lý do để nghĩ năng lực AI sẽ bị giới hạn → chọn C.
Loại trừ các phương án khác:
A (khó dự đoán tốc độ tiến bộ): không phải trọng tâm; bài khẳng định xu hướng mở rộng.
B (học từ máy chơi cờ): ví dụ về cờ chỉ minh họa tốc độ tiến bộ hẹp, không phải điểm chính của cả đoạn.
D (chuyên gia bất đồng về nhiệm vụ chuyên biệt): đoạn nói chuyên gia tin hạn chế là tạm thời — không nói “bất đồng”.

15. Đáp án A.
Why: Đoạn tiếp theo giải thích tại sao máy có thể vượt con người: máy không chịu giới hạn vật lý của bộ não (tốc độ, kích thước), và có thể thiết kế máy thông minh hơn → do đó máy sẽ vượt trội. Đây là hành động giải thích vì sao máy có thể vượt con người → A đúng.
Loại trừ: B (miêu tả đặc điểm giống nhau) sai vì đoạn nhấn mạnh khác biệt; C (cho thông tin về phát triển) chung chung hơn nhưng ý hướng cụ thể là giải thích lý do vượt trội; D không phù hợp.

16. Đáp án B.
Why: Tác giả dẫn chuyện King Midas ngay sau khi nói “we must specify goals with great care” và viết: folklore…people who ask for the wrong thing, with disastrous consequences — King Midas… — mục đích minh họa mục tiêu mô tả kém/định nghĩa sai mục tiêu có thể gây hậu quả xấu. Vậy B (mục tiêu định nghĩa sai có thể đi lệch) đúng.
Loại trừ: A, C, D không phù hợp với chức năng của câu chuyện Midas trong đoạn.

17. Đáp án D.
Why: Đoạn nói: “One thing that makes this task difficult is that we are far from reliably human-friendly ourselves. We do many terrible things… If superintelligent machines don’t do a lot better than us, we’ll be in deep trouble.” Tác giả nhấn mạnh thách thức là con người không nhất quán hay ‘human-friendly’, và do đó khó để làm cho máy tốt hơn con người về mặt đạo đức — tức đảm bảo AI nhân đạo hơn chính chúng ta → D.
Loại trừ: B (chọn giá trị nào để chia sẻ) hơi liên quan nhưng đoạn chủ trọng nói con người thiếu “human-friendliness” (không phải chỉ “quyết định giá trị nào”). A và C không trùng.

18. Đáp án C.
Why: Đoạn (khi nói “we want the machines to be ethically as well as cognitively superhuman… If there are routes to the moral high ground, they’ll be better than us at finding them”) cho thấy tác giả dự đoán máy sẽ vượt trội con người ở một số mặt (ví dụ: đạo đức, khả năng tìm giải pháp). Vậy C (“Machines will be superior to humans in certain respects”) là phù hợp.
Loại trừ: A (an toàn sẽ là vấn đề) là đúng trên toàn bài nhưng không phải ý chính của đoạn này; B và D không chính xác với nội dung đoạn.

19. Đáp án D.
Why: Đoạn bắt đầu phần “However, there are two big problems… The ‘getting started’ problem … we are tribal creatures and conflicted about the ideals ourselves. We often ignore the suffering of strangers…” Ý chính: những hạn chế/khuyết điểm của con người làm cho việc tạo ra AI như ý trở nên khó — tức human shortcomings gây khó khăn cho nhiệm vụ. Do đó D đúng.
Loại trừ: A (lạm dụng quyền lực) không phải nội dung đoạn; B, C sai.

Giải thích câu 20–23 (YES / NO / NOT GIVEN)

20. YES.
Statement: Machines with the ability to make moral decisions may prevent us from promoting the interests of our communities.
Why: Trong bài có: “We might lose our freedom to discriminate in favour of our own communities, for example.” — tức nếu AI giữ “moral high ground” thì có thể ngăn chúng ta (hoặc hạn chế) hành động theo lợi ích cộng đồng riêng. Điều này khớp với câu → YES.

21. NOT GIVEN.
Statement: Silicon police would need to exist in large numbers in order to be effective.
Why: Bài có nêu khái niệm “ethical silicon police” (điểm: “ethical silicon police limiting our options?”), và “They might be so good at doing it that we won't notice them”, nhưng không nói gì về quy mô hoặc số lượng cần thiết để chúng hiệu quả. Vì vậy không có thông tin → NOT GIVEN.

22. NO.
Statement: Many people are comfortable with the prospect of their independence being restricted by machines.
Why: Bài viết nói: “few of us are likely to welcome such a future.” — nghĩa là không nhiều người cảm thấy thoải mái; câu đề nghị trái với quan điểm tác giả → NO.

23. YES.
Statement: If we want to ensure that machines act in our best interests, we all need to work together.
Why: Bài kết luận: “it will require a cooperative spirit, and a willingness to set aside self-interest.” — rõ ràng nói cần hợp tác để hướng AI hành xử vì lợi ích chúng ta → YES.

Giải thích câu 24–26 (Điền vào chỗ trống)

24 — C (available resources).
Why: Câu trong bài: “AI already has some input into how resources are used in our National Health Service (NHS)…” => ý là AI có vai trò hạn chế trong cách nguồn lực (resources) được phân bổ/sử dụng. Vì vậy chỗ trống cần là available resources → C.

25. A – medical practitioners
Dẫn chứng:
“However, we’d be depriving some humans (e.g. senior doctors) of the control they presently enjoy.”
→ Nếu AI đảm nhận vai trò lớn hơn, một số nhân viên y tế (bác sĩ cấp cao) sẽ mất quyền kiểm soát hiện có.
Đáp án: A – medical practitioners

26 — E (professional authority).
Why: Văn bản viết: “we'd be depriving some humans (e.g. senior doctors) of the control they presently enjoy.” — ý là họ sẽ mất quyền lực/chức năng chuyên môn hay professional authority. Do đó E chính xác.