Giải thích đáp án bài Working at Milo's Restaurants - Test 2 part 1 - IELTS Cambridge 18
Giải thích đáp án bài nghe Test 2 part 1 - IELTS Cambridge 18 - Working at Milo's Restaurants
1. training
Trích câu: “For example, all employees get training - even temporary staff.”
Giải thích: Câu nói rõ ràng rằng tất cả nhân viên đều được training — nên đáp án một từ là training (được cung cấp cho mọi nhân viên).
2. discount
Trích câu: “another benefit ... is that you can get a discount at any of their restaurants.” và tiếp: “Even at weekends?” — “No, but you'll be working then anyway.”
Giải thích: Lời nói xác định lợi ích là discount tại tất cả nhà hàng; khi hỏi tới cuối tuần, họ trả lời không (ngụ ý giảm giá không áp dụng vào cuối tuần) → nên giảm giá áp dụng vào các ngày trong tuần (weekday). Vì đề bài ghi “during weekdays at all Milo's Restaurants”, từ đúng là discount.
3. taxi
Trích câu: “if you have to do a late shift and finish work after midnight, the company will pay for you to get a taxi home.”
Giải thích: Rõ ràng công ty trả tiền cho taxi nếu kết thúc sau nửa đêm — 1 từ: taxi.
4. service
Trích câu: “We had to make sure we gave a really high level of service.”
Giải thích: Yêu cầu phải giữ tiêu chuẩn cao về service (dịch vụ). Vì đề yêu cầu “must care about maintaining a high standard of ___” nên service là từ chính xác.
5. English
Trích câu: “the only other thing that's required is good communication skills, so you'll need to have a certificate in English.”
Giải thích: Họ nói cần có chứng chỉ English — đáp án đúng là English (một từ).
6. Wivenhoe
Trích câu: “The first one is in Wivenhoe Street.” (còn đánh vần: W-I-V-E-N-H-O-E)
Giải thích: Trong bảng là chỗ để điền phần trước chữ “Street”, nên chỉ cần Wivenhoe — trích nguyên tên trong bài.
7. equipment
Trích câu: “checking all the procedures for cleaning the equipment are being followed.”
Giải thích: Trách nhiệm bao gồm đảm bảo các thủ tục lau rửa equipment được tuân theo — nên phần “Making sure _____ is clean” điền equipment.
8. 9.75
Trích câu: “to begin with, you'd be getting £9.75 but that goes up to £11.25 after three months.”
Giải thích: Câu hỏi yêu cầu “Starting salary £ ___ per hour” — mức bắt đầu là 9.75 (số thập phân). (Lưu ý: đề có ký hiệu £ trước ô, nên chỉ cần số: 9.75.)
9. deliveries
Trích câu: “responsible for making sure there's enough stock each week and sorting out all the deliveries.”
Giải thích: Một nhiệm vụ là sắp xếp/organising deliveries — từ đúng ở chỗ trống là deliveries (số nhiều phù hợp với “sorting out all the ...”).
10. Sunday
Trích câu: “they're closed on Mondays. But you do get one Sunday off every four weeks.”
Giải thích: Bảng nói “No work on a ___ once a month” — câu thoại: one Sunday off every four weeks tương ứng → Sunday.