Skip to main content

Giải thích đáp án bài Teaching handwriting - Test 4 part 3 - IELTS Cambridge 20

Giải thích đáp án bài Listening Teaching handwriting - IELTS Cambridge 20 - Test 4 part 3

21–22 (CE)

Đáp án: C (improved concentration) và E (improved spatial awareness).

  • Concentration (C): Trong đoạn, người nói nói: “What’s less obvious is how it helps develop their concentration… ” và bạn đồng thoại đáp: “Yeah, that aspect of handwriting had never occurred to me before.” rồi người kia nói “Same here.” — cả hai đều thừa nhận chưa nghĩ tới lợi ích về khả năng tập trung, nên đây là điều cả hai thấy bất ngờ.

  • Spatial awareness (E): Sau đó có câu: “Hmm yeah I never associated spatial awareness with handwriting either.” và người kia đáp “I thought that too. But good spatial awareness is essential for writing because you have to space words correctly.” — hai người đều nói họ không liên tưởng spatial awareness với viết tay trước đó, tức là cùng thấy bất ngờ.

  • Loại trừ các đáp án còn lại:

    • Memory (B) bị nói là “That seems pretty obvious” → không bất ngờ.
    • Fine motor skills (A) được nhắc như thứ họ đã luôn giả định là cải thiện → không bất ngờ.
    • Imagination (D): một người tỏ ra nghi ngờ (“I’m not sure I understand how it improves…“), người kia nói có nghiên cứu và “I would have guessed that would be the case” — tức chỉ một người ngạc nhiên, không phải cả hai.

23–24 (AC)

Đáp án: A (not spacing letters correctly) và C (applying too much pressure).

  • Applying too much pressure (C): Có câu: “Yeah, I like the idea of using one of those pens that lights up if you press too hard. That seems like a really simple solution.” — họ coi giải pháp này rất đơn giản, nghĩa là vấn đề này dễ khắc phục.

  • Not spacing letters correctly (A): Người nói: “One quite simple thing you can do is to use grid paper… that trains them to space the letters correctly.” — rõ ràng coi dùng giấy lưới là biện pháp đơn giản để sửa lỗi khoảng cách chữ.

  • Loại trừ:

    • Confusing letter shapes (D): họ nói cần “lots of games… takes a lot of patience” → cần nhiều thời gian/kiên nhẫn, không phải dễ sửa nhất.
    • Writing very slowly (E): thẳng thừng nói “I’m not sure there’s much you can do about children with dyspraxia writing very slowly.” → khó sửa.
    • Not writing in a straight line (B): được nhắc nhưng theo ngữ cảnh họ cho rằng luyện spacing (grid paper) quan trọng hơn việc bắt viết thẳng hàng, nên B không được coi là “dễ sửa” trong đoạn.

25

Đáp án C. Căn cứ: “it’s not as frustrating for them if they get things wrong. On a keyboard, they can be more willing to have a go.” → cho thấy việc dùng laptop/keyboard làm giảm bực bội khi sai → trẻ phản ứng tích cực hơn khi mắc lỗi (C).

26

Đáp án A. Căn cứ: “cursive is more difficult to learn, especially for children with learning difficulties who find joining up letters really challenging.” → tác giả cho rằng cursive bất lợi cho nhóm trẻ có khó khăn học tập.

27

Đáp án A. Căn cứ: “research shows that I was right to worry… Marks are definitely affected if examiners can’t read the script.” → có bằng chứng cho thấy điểm bị ảnh hưởng bởi chữ viết kém.

28

Đáp án B. Căn cứ: “I can’t see that changing much… teachers understand the value of handwriting. It’s a basic life skill.” — người nói không thấy vai trò viết tay sẽ biến mất, tức trẻ vẫn tiếp tục học viết tay.

29

Đáp án B. Căn cứ: “my awful spelling and the fact that my punctuation is really inconsistent. I think you can put that down to lack of practice.” → lo ngại về đánh vần và dấu câu do ít thực hành.

30

Đáp án C. Căn cứ: Các câu như “Personally, I miss writing by hand. I hardly ever write anything now… It’s a shame.”“I used to write a diary by hand and now I do that digitally.” — họ tiếc nuối / hối tiếc đã mất thói quen viết tay.