Giải thích đáp án bài Reading Invasion of the Robot Umpires - IELTS Cambridge 20 - Test 2 passage 3
✅ Questions 27–32: YES / NO / NOT GIVEN
Câu hỏi | Đáp án | Giải thích |
---|---|---|
27. When DeJesus first used ABS, he shared decision-making about strikes with it. | NO | Đoạn văn nói rằng DeJesus không tự đưa ra quyết định mà chỉ làm theo hệ thống ABS qua tai nghe: “DeJesus had decisions fed to him through an earpiece...”. Không có chia sẻ quyết định nào ở đây. |
28. MLB considered it necessary to amend the size of the strike zone when criticisms were received from players. | YES | Đoạn văn nói rõ: “players complained… MLB decided to tweak the dimensions of the zone”. Việc chỉnh sửa kích thước vùng strike là phản hồi với phàn nàn. |
29. MLB is keen to justify the money spent on improving the accuracy of ABS's calculations. | NOT GIVEN | Không có chi tiết nào về việc MLB muốn biện minh cho chi phí liên quan đến ABS. |
30. The hundred-mile-an-hour fastball led to a more exciting style of play. | NO | Ngược lại: “It flattened the game into strikeouts, walks, and home runs — a type of play lacking much action.” => Lối chơi ít hấp dẫn hơn, không phải phấn khích hơn. |
31. The differing proposals for alterations to the baseball bat led to fierce debate on Sword's team. | NOT GIVEN | Đoạn văn nói rằng họ đã xem xét mọi quy tắc, kể cả gậy đánh bóng, nhưng không đề cập đến tranh cãi dữ dội. |
32. ABS makes changes to the shape of the strike zone feasible. | YES | Sword nói: “you can load any strike zone you want into the system… triangle, or a blob…”. => ABS cho phép thay đổi hình dạng vùng strike. |
✅ Questions 33–37: Summary Completion
Câu | Đáp án | Giải thích |
---|---|---|
33. decisions as they had in their ... | F (former roles) | MLB muốn trọng tài vẫn gọi bóng như trong vai trò trước đây của họ. |
34. required a ... | D (subjective assessment) | Trọng tài trước đây cần đánh giá chủ quan về cú ném bóng có nằm trong vùng strike không. |
35. crosses through a ... | H (perceived area) | Vùng strike là một khu vực tưởng tượng – perceived area. |
36. In the past, ... | B (numerous disputes) | Đã từng xảy ra nhiều tranh cãi về các quyết định vùng strike. |
37. DeJesus used ABS, strike calls were met with ... | G (total silence) | Không ai phản đối khi DeJesus dùng ABS – mọi người im lặng hoàn toàn. |
✅ Questions 38–40: Multiple Choice
Câu | Đáp án | Giải thích |
---|---|---|
38. What does the writer suggest about ABS in the fifth paragraph? | B | Tác giả đặt vấn đề: "Is controversy worth reducing?" và nhấn mạnh tính quá chính xác, thiếu linh hoạt, khiến trận đấu mất đi sự hấp dẫn. |
39. Morgan Sword says that the introduction of ABS | D | Sword nói rõ: “executives are terrified of losing younger fans” => Đưa ABS vào là để giữ chân khán giả trẻ. |
40. Why does the writer include the views of Noë and Russo? | C | Cả hai đều cho rằng sự hoàn hảo không tạo nên sự thú vị: “accuracy is not the answer”, “perfect would be weird”. => Enjoyment ≠ Accuracy. |