Skip to main content

Giải thích đáp án bài Listening Furniture rental companies - IELTS Cambridge 20 - Test 3 part 1

1. 239

  • Trích dẫn: “the monthly price per room starts at $105 and goes up to $239.”
  • Giải thích: Câu nói rõ ràng cho biết mức cao nhất là $239. Trong bài thi bạn có thể trả lời bằng chữ số 239 hoặc viết bằng chữ (ví dụ two hundred thirty-nine / two hundred and thirty-nine); cả ba dạng đều được chấp nhận.

2. modern

  • Trích dẫn: “People have mentioned that the furniture from Peak Rentals is more modern than any of the other companies.”
  • Giải thích: Từ khóa là modern (ở bài nói là so sánh more modern). Bài điền chỉ cần từ gốc modern (hoặc more modern nếu chỗ trống cho phép cụm từ).

3. lamp

  • Trích dẫn: “you’ll also get a lamp at no extra cost.”
  • Giải thích: Khuyến mãi cụ thể là một lamp miễn phí kèm bộ phòng khách. Không dùng light hay light fitting — từ nghe được là lamp.

4. Aaron

  • Trích dẫn: “Then you could try Aaron and Oliver.” → Người nghe hỏi lại “Sorry, what and Oliver?” → Người nói đánh vần: “Aaron, double A-R-O-N.”
  • Giải thích: Tên công ty là Aaron and Oliver; dễ bị nhầm vì người trả lời ban đầu nghe như “what and Oliver?” nên hãy chú ý phần đánh vần A-A-R-O-N. Đáp án đúng là Aaron.

5. damage

  • Trích dẫn: “they charge an extra 12% every month in case of damage.”
  • Giải thích: Khoản phụ phí 12% là để đề phòng damage (hư hại). Từ đúng ở chỗ trống là damage (danh từ không đếm được).

6. electronic

  • Trích dẫn: “That’s for both furniture and also electronic equipment.”
  • Giải thích: Bài nói dùng cụm electronic equipment; trong ô điền chỉ cần phần electronic (hoặc electronics/electronic equipment nếu phù hợp). Thường đề bài yêu từ khóa, nên electronic là lựa chọn chính xác.

7. insurance

  • Trích dẫn: “First of all you have to take out insurance on the furniture and you need to organize that yourself.”
  • Giải thích: Người thuê phải tự lo insurance cho đồ thuê — từ cần điền là insurance. Lưu ý cụm take out insurance là collocation chuẩn.

8. Space

  • Trích dẫn: “It’s called Space Rentals, and it’s located very near to the house.”
  • Giải thích: Tên công ty là Space Rentals — bạn có thể điền Space (viết hoa hay thường đều được trong bài thi).

9. app

  • Trích dẫn: “I don’t have any information about their charges, so it’s best to use their app to find out what it would cost you to use them.”
  • Giải thích: Người nói khuyên dùng app để kiểm tra giá — từ cần điền là app (có thể viết đầy đủ application nhưng thường app là từ chính xác và ngắn gọn).

10. exchanges

  • Trích dẫn: “if you don’t like the furniture once it’s delivered, you can request exchanges, as long as you do that within a week of receiving it.”
  • Giải thích: Điều kiện đổi đồ trong vòng một tuần được gọi là exchanges — không phải returns hay refunds (bài nói dùng đúng từ exchanges).