Giải thích đáp án bài Reading A new role for livestock guard dogs - IELTS Cambridge 20 - Test 4 passage 3
✅ Questions 27–31: Matching Information
27. an example of how one predator has been protected by the introduction of livestock guard dogs.
Đáp án: D
Đoạn D đề cập rõ ràng đến cheetahs (báo gêpa) ở Namibia – là loài bị giết nhiều do bị cho là thủ phạm giết gia súc. Khi có sự hiện diện của chó bảo vệ, 90% nông dân nói rằng họ giảm thiểu tổn thất gia súc và ít có xu hướng giết thú săn mồi hơn, cụ thể là cheetahs.
→ Đây là ví dụ điển hình về bảo vệ một loài săn mồi bằng cách dùng chó bảo vệ gia súc.
28. an optimistic suggestion about the possible positive developments in the use of livestock guard dogs.
Đáp án: G
Đoạn G trình bày triển vọng lạc quan rằng chó bảo vệ không chỉ giúp giảm thiểu xung đột giữa người và thú hoang, mà còn có thể bảo vệ đa dạng sinh học, ví dụ như bảo vệ chim khỏi cáo.
→ Đây là một gợi ý lạc quan về tương lai tươi sáng của việc sử dụng chó bảo vệ.
29. a description of how the methods used by livestock guard dogs help to keep predators away.
Đáp án: B
Đoạn B mô tả cách thức chó bảo vệ hoạt động: sống cùng gia súc từ bé, xem chúng như gia đình, đứng giữa gia súc và thú săn mồi, sủa lớn, và nếu cần thiết sẽ đuổi thú săn mồi đi.
→ Đây là mô tả chi tiết các phương pháp của chó bảo vệ.
30. claims by different academics that the use of livestock guard dogs is a successful way of protecting farmers' herds.
Đáp án: C
Đoạn C nêu các bằng chứng từ nghiên cứu của Silvia Ribeiro (Bồ Đào Nha) và Linda van Bommel (Úc) rằng việc dùng chó bảo vệ rất hiệu quả trong việc giảm thiểu (hoặc loại bỏ hoàn toàn) thiệt hại do thú săn mồi.
→ Nhiều học giả đều cho rằng chó bảo vệ rất thành công trong việc bảo vệ đàn gia súc.
31. a reference to how livestock guard dogs gain their skills.
Đáp án: B
Đoạn B giải thích rằng chó bảo vệ được nuôi cùng đàn gia súc từ khi còn nhỏ, điều này khiến chúng xem gia súc là gia đình.
→ Đây là quá trình học hỏi kỹ năng từ sớm để làm tốt vai trò bảo vệ.
✅ Questions 32–36: Matching people with statements
Câu hỏi | Đáp án | Giải thích |
---|---|---|
32. The use of guard dogs may save the lives of both livestock and wild animals. | D (Julie Young) | Đoạn D: Julie Young nói rằng nếu nông dân không mất bò thì họ sẽ không xin giấy phép để giết sói → chó bảo vệ giúp giữ được cả gia súc và thú hoang. |
33. Claims of a change in behaviour from those using livestock guard dogs may not be totally accurate. | E (Bethany Smith) | Đoạn E: Bethany Smith cho rằng những kết quả tự báo cáo (self-reported) về việc không còn giết thú săn mồi cần xem xét cẩn thận. |
34. There may be negative results if the use of livestock guard dogs is not sufficiently widespread. | B (Silvia Ribeiro) | Đoạn E: Ribeiro nói rằng nếu không áp dụng trên tất cả nông dân, thì áp lực từ sói sẽ chuyển sang các đàn chưa có chó bảo vệ → dẫn đến việc hàng xóm có thể dùng thuốc độc. |
35. Livestock guard dogs are the best way of protecting farm animals, as long as the dogs are appropriately handled. | C (Linda van Bommel) | Đoạn C: van Bommel khẳng định rằng nếu được quản lý đúng cách, chó bảo vệ là phương pháp hiệu quả nhất để ngăn chặn thiệt hại. |
36. Teaching a livestock guard dog how to do its work needs a different focus from teaching a house guard dog. | A (Dan Macon) | Đoạn B: Dan Macon nói rằng nếu chó con được nuôi với con người quá nhiều, nó sẽ trở thành chó giữ nhà, chứ không phải chó bảo vệ gia súc tốt. |
✅ Questions 37–40: Summary Completion (ONE WORD ONLY)
Unintended ecological effects of using guard dogs
In Namibia, livestock guard dogs have been used to protect domestic animals from attacks by cheetahs.
This has led to a rise in the deaths of other predators, particularly jackals.
In addition, it has been suggested that the dogs could have diseases, which may affect other species, and that they may reduce the amount of food available to certain wild animals.
On the other hand, these dogs may help birds by protecting their nests. These might otherwise be threatened by predators such as foxes.
Câu hỏi | Đáp án | Giải thích |
---|---|---|
37. | jackals | Đoạn F: "the number of jackals killed by dogs and people actually increased" |
38. | diseases | Đoạn F: "They have been found to spread diseases to wild animals" |
39. | food | Đoạn F: "They may also compete with other carnivores for food" |
40. | foxes | Đoạn G: "protect birds which build their nests... where foxes would normally raid them" |