Skip to main content

Giải thích đáp án bài Listening Discussing loneliness - IELTS Cambridge 20 - Test 1 part 3

Câu 21–22 — Đáp án: C, E

C (urban design)

  • Bằng chứng: “I'd say loneliness has a lot to do with the way cities are designed. People living in high flats with not much opportunity to speak to their neighbours.” → Cả hai đồng ý rằng thiết kế đô thị (nhà cao tầng, ít cơ hội nói chuyện hàng xóm) góp phần làm tăng cô đơn.

E (a mobile workforce)

  • Bằng chứng: “A more plausible explanation is that people are having to move around for work and often end up living miles away from their family and friends.” → Cả hai chấp nhận lý do di chuyển vì công việc (sống xa gia đình, bạn bè).

Tại sao loại các phương án khác

  • A (social media): đã được thảo luận rồi nhưng một người nói “far from making me feel isolated, it actually does the opposite… It definitely does more good than harm.” → họ không cho social media là nguyên nhân chung.
  • B (smaller nuclear families): được nêu là một khả năng, nhưng họ nói “in this country… that all changed decades ago. And yet loneliness is a more recent problem.” → không được coi là lời giải thỏa đáng cho sự gia tăng gần đây.
  • D (longer lifespans): bị bác thẳng: “So nothing really to do with longer lifespans.”

Câu 23–24 — Đáp án: A, C

A (a weakened immune system)

  • Bằng chứng: “But there's no doubt that loneliness contributes to a weakened immune system. Unquestionably. The data on that is sound.” → Cả hai công nhận đây là bằng chứng vững.

C (cancer)

  • Bằng chứng: “what about that one in Finland, which showed that loneliness increased the risk of cancer by about 10%? And those findings have been supported by other studies too. You're right about that one.” → Cả hai đồng ý rằng bằng chứng liên quan tới ung thư đã có hỗ trợ từ các nghiên cứu.

Tại sao loại các phương án khác

  • B (dementia): không đồng thuận — “Some found no association… and others found the opposite. Not exactly reliable, then.”
  • D (obesity): chỉ được so sánh là "similar to the risks caused by obesity", nhưng có nghi vấn: “I'm not sure there's enough evidence for some of these claims.” → không được chấp nhận là bằng chứng chắc.
  • E (cardiovascular disease): nhiều nghiên cứu nhưng “hard to reach a judgment… definition of loneliness varied… responses … subjective.” → chưa đủ chắc.

Câu 25–26 — Đáp án: A, B

A (It has little practical relevance)

  • Bằng chứng: “And anyway, this theory's not really useful when it comes to solving the problem of loneliness today.” → Họ cho rằng dù lý thuyết có giá trị về mặt giải thích, nó ít ứng dụng thực tế để giải quyết vấn đề hiện nay.

B (It needs further investigation)

  • Bằng chứng: “There are a few studies which support the theory, but not conclusively enough. More evidence is needed.” → Cả hai thấy cần thêm bằng chứng / nghiên cứu.

Tại sao loại các phương án khác

  • C (misleading): họ không nói là sai lệch/đánh lừa, mà nói là thiếu bằng chứng.
  • D (should be more widely accepted): trái ngược — họ muốn chưa chấp nhận rộng rãi vì thiếu bằng chứng.
  • E (difficult to understand): không nhắc tới độ khó hiểu.

Câu 27 — Đáp án: A

  • Đoạn: “unlike depression, loneliness has no recognised clinical form. There's no available diagnosis or effective treatment and that's not likely to change.” → Họ nghi ngờ sẽ có chuẩn chẩn đoán/điều trị y tế cho cô đơn, tức là họ nghi ngờ có “cure” y học trong tương lai. Do đó chọn A.

(Các lựa chọn B, C không phù hợp vì họ không nói link bị thổi phồng hay bực bội vì không được coi trọng — họ nhấn vào khía cạnh “không có dạng lâm sàng/không có điều trị”.)

Câu 28 — Đáp án: B

  • “I like to talk about how lonely I was when I started university… Good idea. Everyone will be able to relate to that although a lot of students were probably too embarrassed to admit to it.” → Họ muốn mở bài bằng ví dụ cá nhân vì đó là tình huống nhiều sinh viên sẽ nhận ra/đồng cảm → B đúng.

Câu 29 — Đáp án: A

  • Một bạn nói: “Loads of studies have shown that interactions with shop assistants and bar staff make people feel more optimistic and relaxed.” (nói về hiệu quả tích cực).
  • Bạn kia đáp: “I don't know about that, but it must make people feel more connected with their community.” → rồi cả hai đồng ý (“True…”).
  • Ý chính cả hai chấp nhận là những tương tác nhỏ với người lạ giúp tạo kết nối với cộng đồng / cảm giác thuộc về — đó chính là sense of belonging → A.

(Lưu ý: có một yếu tố “feel more positive” trong lời nói của người thứ nhất nhưng khi hai người thảo luận họ tập trung vào khía cạnh kết nối cộng đồng và đồng ý với nhau. Vì đề yêu cầu “students agree”, ta chọn điểm cả hai thực sự đồng thuận: kết nối/belonging.)

Câu 30 — Đáp án: C

Giải thích:

  • “It's strange the way some people can't stand being by themselves while others love it… research shows a certain amount of solitude is beneficial for wellbeing, which I appreciate, but being alone isn't something I actually like. I'd never choose to go on holiday alone, for example. Me neither.” → Họ không hiểu/không đồng ý tại sao solitude lại được cho là thú vị/đáng tận hưởng — họ thấy khó hiểu người ta lại thích ở một mình. Vì thế chọn C (an enjoyable experience).