Skip to main content

Giải thích đáp án bài Reading How stress affects our judgement - IELTS Cambridge 20 - Test 1 passage 3

📘 Questions 27–30: Multiple Choice

27. C – mentioning a challenge faced by everyone

🔍 “From medical decisions to financial and professional ones, we are all sometimes required to weigh up information under stressful conditions.”.
✅ Tác giả mở đầu bằng cách đề cập đến một tình huống mà ai cũng phải đối mặt: ra quyết định trong lúc căng thẳng.
❌ Không định nghĩa (A), không thách thức giả định nào (B), không nêu tình huống khiến ta lo lắng nhất (D).


28. A – The regular changes of stress levels in their working lives make them ideal study subjects

🔍 “These ups and downs presented the perfect setting for an experiment...”.
✅ Tác giả giải thích rằng tính chất công việc thay đổi từ thư giãn đến căng thẳng giúp lính cứu hỏa trở thành đối tượng nghiên cứu lý tưởng.
❌ Không nhấn mạnh về chiến lược xử lý stress (B), không nói đây là đại diện ngành công vụ (C), cũng không nói về tính cách họ (D).


29. D – describing their methodology

🔍 “We asked the firefighters to estimate… then gave them good or bad news… then asked for new estimates.”.
✅ Đoạn văn này mô tả phương pháp nghiên cứu (cách khảo sát, thông tin đưa ra, phản ứng thu thập).
❌ Không phải là giải thích phát hiện (A), không biện minh cho phương pháp (B), không đặt ra mục tiêu nghiên cứu (C).


30. C – produces heightened sensitivity to indications of external threats

🔍 “Brain imaging reveals… in response to unexpected warning signs, such as faces expressing fear.”.
✅ Não bộ có một cơ chế làm tăng độ nhạy cảm với dấu hiệu cảnh báo từ bên ngoài (như nét mặt sợ hãi).
❌ Không nói về phản ứng nhanh hơn (A), không kiểm soát lo âu (B), không nói về việc truyền tín hiệu nguy hiểm (D).


🧠 Questions 31–35: Sentence Completion

31. B – took relatively little notice of bad news

🔍 “People are normally quite optimistic - they will ignore bad news...”.
✅ Khi thư giãn, lính cứu hỏa thường bỏ qua tin xấu → chọn B.


32. G – thought it more likely that they would experience something bad

🔍 “Under these conditions, they became hyper-vigilant to bad news… and altered their beliefs in response.”.
✅ Khi căng thẳng, họ thay đổi suy nghĩ, cho rằng các điều xấu có khả năng xảy ra cao hơn → G.


33. F – behaved in a similar manner, regardless of the circumstances

🔍 “Stress didn’t change how they responded to good news…”.
✅ Dù có căng thẳng hay không, họ phản ứng với tin tốt giống nhau → chọn F.


34. E – put them in a stressful situation

🔍 “Students were told they had to give a surprise public speech… cortisol levels spiked…”.
✅ Việc cho sinh viên thuyết trình bất ngờ khiến họ căng thẳng → E.


35. D – were feeling under stress

🔍 “In both cases, people were better at processing unrelated yet alarming info… when under stress.”.
Căng thẳng giúp họ xử lý thông tin tiêu cực tốt hơn → D.


✅ Questions 36–40: YES / NO / NOT GIVEN

36. YES

🔍 “If we observe positive feeds… more likely to post uplifting messages… negative posts → more negative posts.”.
✅ Nội dung ta đăng phản ánh nội dung trong bảng tin ta xem.


37. NOT GIVEN

🔍 Tác giả chỉ nói điện thoại gây stress, không so sánh với thiết bị điện tử khác → Không thể biết.


38. NO

🔍 “…people become very aware of [alarming info]… has the effect of exaggerating danger.”.
❌ Không nói là khó tiếp nhận thông tin → mà là quá nhạy cảm với nó → nên ngược lại → NO.


39. YES

🔍 “Trips are cancelled… even if the disaster took place across the globe…”.
✅ Stress từ mạng xã hội dẫn đến hành động phòng ngừa không cần thiết..


40. YES

🔍 “Positive emotions… are contagious too… can help us frame our messages…”.
✅ Cảm xúc tích cực có thể lan truyền và được sử dụng hiệu quả để tạo ra thay đổi tích cực.